Có 2 kết quả:
預警機 yù jǐng jī ㄩˋ ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧ • 预警机 yù jǐng jī ㄩˋ ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
early warning aircraft system, e.g. US AWACS
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
early warning aircraft system, e.g. US AWACS
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0