Có 2 kết quả:

預警機 yù jǐng jī ㄩˋ ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧ预警机 yù jǐng jī ㄩˋ ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

early warning aircraft system, e.g. US AWACS

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

early warning aircraft system, e.g. US AWACS

Bình luận 0