Có 2 kết quả:
預警機 yù jǐng jī ㄩˋ ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧ • 预警机 yù jǐng jī ㄩˋ ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
early warning aircraft system, e.g. US AWACS
giản thể
Từ điển Trung-Anh
early warning aircraft system, e.g. US AWACS
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh